lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)
((thường) phủ định) một tia, một tị
if you had a spark of generosity in you: nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
(Sparks) nhân viên rađiô
fairy sparks
ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
to strike sparks out of somebody
gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
ngoại động từ
làm cho ai bật tia lửa
to spark off khuấy động, làm cho hoạt động
nội động từ
phát tia lửa, phát tia điện
danh từ
người vui tính
người trai lơ
nội động từ
trai lơ
ngoại động từ
tán tỉnh, tán (gái)
Some examples of word usage: sparked
1. The new movie sparked a lot of excitement among fans.
- Bộ phim mới đã gây ra nhiều sự hào hứng trong cộng đồng người hâm mộ.
2. Their conversation sparked a heated debate about politics.
- Cuộc trò chuyện của họ đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt về chính trị.
3. The discovery of a new species sparked interest among scientists.
- Việc phát hiện một loài mới đã gây ra sự quan tâm trong giới khoa học.
4. The announcement of the new project sparked enthusiasm among employees.
- Sự công bố về dự án mới đã gây ra sự hứng thú trong số nhân viên.
5. The protest sparked a conversation about social justice.
- Cuộc biểu tình đã gây ra một cuộc trò chuyện về công bằng xã hội.
6. The performance by the singer sparked a standing ovation from the audience.
- Bài biểu diễn của ca sĩ đã gây ra một tiếng vỗ tay nồng nhiệt từ khán giả.
An sparked antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sparked, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của sparked