Some examples of word usage: spiffiest
1. She always wears the spiffiest outfits to work, making her stand out among her colleagues.
- Cô ấy luôn mặc những trang phục đẹp nhất khi đi làm, làm cho cô ấy nổi bật giữa đồng nghiệp.
2. The spiffiest car on the lot caught my eye immediately.
- Chiếc xe hơi đẹp nhất trên bãi gọi ngay lập tức sự chú ý của tôi.
3. The spiffiest house in the neighborhood had a perfectly manicured lawn and a stylish exterior.
- Ngôi nhà đẹp nhất trong khu phố có một bãi cỏ được chăm sóc hoàn hảo và một bề ngoài thời trang.
4. He always keeps his office the spiffiest in the building, with everything organized and clean.
- Anh luôn giữ văn phòng của mình sạch sẽ và gọn gàng nhất trong tòa nhà.
5. The spiffiest restaurant in town has a modern design and a diverse menu.
- Nhà hàng đẹp nhất trong thị trấn có thiết kế hiện đại và thực đơn đa dạng.
6. She was voted as having the spiffiest presentation at the conference, with her slides being both informative and visually appealing.
- Cô ấy được bầu là người có bài thuyết trình đẹp nhất tại hội nghị, với các slide của cô ấy vừa mang tính thông tin và hấp dẫn về mặt hình ảnh.