1. My parents have been spouses for over 30 years.
(Cha mẹ tôi đã là vợ chồng của nhau hơn 30 năm.)
2. The spouses were seen holding hands and laughing together at the party.
(Người chồng vợ được thấy đang cầm tay và cười cùng nhau tại bữa tiệc.)
3. It is important for spouses to communicate openly and honestly with each other.
(Việc giao tiếp mở cửa và trung thực với nhau là quan trọng đối với các vợ chồng.)
4. The spouses decided to go on a romantic getaway to celebrate their anniversary.
(Người chồng vợ quyết định đi nghỉ mát lãng mạn để kỷ niệm ngày cưới.)
5. The spouses have a strong bond that can withstand any challenges that come their way.
(Người chồng vợ có một mối liên kết mạnh mẽ có thể chịu đựng mọi thách thức.)
6. The spouses have different personalities but they complement each other perfectly.
(Người chồng vợ có tính cách khác nhau nhưng họ hoàn complement nhau hoàn hảo.)
An spouses antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spouses, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của spouses