English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của graceful Từ trái nghĩa của hearty Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của demonstrative Từ trái nghĩa của sentimental Từ trái nghĩa của outbreak Từ trái nghĩa của rainy Từ trái nghĩa của liquid Từ trái nghĩa của discourse Từ trái nghĩa của emanation Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của plentiful Từ trái nghĩa của speech Từ trái nghĩa của communicative Từ trái nghĩa của communication Từ trái nghĩa của effusive Từ trái nghĩa của sloppy Từ trái nghĩa của stormy Từ trái nghĩa của ebullient Từ trái nghĩa của explanation Từ trái nghĩa của effortless Từ trái nghĩa của garrulous Từ trái nghĩa của intercommunication Từ trái nghĩa của flowy Từ trái nghĩa của rant Từ trái nghĩa của fluent Từ trái nghĩa của polemic Từ trái nghĩa của maudlin Từ trái nghĩa của lecture Từ trái nghĩa của mawkish Từ trái nghĩa của going Từ trái nghĩa của berate Từ trái nghĩa của tirade Từ trái nghĩa của rave Từ trái nghĩa của monolog Từ trái nghĩa của declaim Từ trái nghĩa của babble Từ trái nghĩa của jeremiad Từ trái nghĩa của oration Từ trái nghĩa của recitative Từ trái nghĩa của elocution Từ trái nghĩa của fluid Từ trái nghĩa của gabby Từ trái nghĩa của spout Từ trái nghĩa của readable Từ trái nghĩa của wet Từ trái nghĩa của sinuous Từ trái nghĩa của diatribe Từ trái nghĩa của language Từ trái nghĩa của baggy Từ trái nghĩa của bluster Từ trái nghĩa của jabberwocky Từ trái nghĩa của rain Từ trái nghĩa của sermonize Từ trái nghĩa của speak Từ trái nghĩa của oily Từ trái nghĩa của articulation Từ trái nghĩa của soppy Từ trái nghĩa của rhapsodize Từ trái nghĩa của circulation Từ trái nghĩa của poetic Từ trái nghĩa của molten Từ trái nghĩa của philippic Từ trái nghĩa của driving Từ trái nghĩa của pontificate Từ trái nghĩa của willowy Từ trái nghĩa của sermon Từ trái nghĩa của raining Từ trái nghĩa của mellifluous Từ trái nghĩa của slushy Từ trái nghĩa của melted Từ trái nghĩa của gaseous Từ trái nghĩa của overemotional Từ trái nghĩa của touchy feely Từ trái nghĩa của rant and rave Từ trái nghĩa của torrential Từ trái nghĩa của shifting Từ trái nghĩa của schmaltzy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock