Some examples of word usage: sprinters
1. The sprinters lined up at the starting line, ready to race.
- Những vận động viên chạy nước rút đã sắp xếp tại vạch xuất phát, sẵn sàng thi đấu.
2. The sprinters were neck and neck as they approached the finish line.
- Những vận động viên chạy nước rút cùng bám sát nhau khi họ tiến đến đích.
3. The coach gave the sprinters some last-minute tips before the race.
- HLV đã cho những vận động viên chạy nước rút một số lời khuyên cuối cùng trước khi thi đấu.
4. The sprinters set a new record in the 100-meter dash.
- Những vận động viên chạy nước rút đã thiết lập một kỷ lục mới trong cuộc đua 100 mét.
5. The sprinters trained hard every day to improve their speed.
- Những vận động viên chạy nước rút tập luyện chăm chỉ hàng ngày để cải thiện tốc độ của mình.
6. The sprinters celebrated their victory with a victory lap around the track.
- Những vận động viên chạy nước rút ăn mừng chiến thắng của mình với một vòng quanh đường đua.