English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của nerve Từ trái nghĩa của grievance Từ trái nghĩa của vigor Từ trái nghĩa của endurance Từ trái nghĩa của vitality Từ trái nghĩa của austerity Từ trái nghĩa của commonplace Từ trái nghĩa của patience Từ trái nghĩa của fire Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của predicament Từ trái nghĩa của tenacity Từ trái nghĩa của precision Từ trái nghĩa của mettle Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của stamina Từ trái nghĩa của strait Từ trái nghĩa của consolidation Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của fortitude Từ trái nghĩa của exactness Từ trái nghĩa của hardness Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của pep Từ trái nghĩa của durability Từ trái nghĩa của stiffness Từ trái nghĩa của valor Từ trái nghĩa của prowess Từ trái nghĩa của severity Từ trái nghĩa của rigidity Từ trái nghĩa của exactitude Từ trái nghĩa của rigorousness Từ trái nghĩa của wash Từ trái nghĩa của lave Từ trái nghĩa của toughness Từ trái nghĩa của strictness Từ trái nghĩa của sternness Từ trái nghĩa của stringency Từ trái nghĩa của solidity Từ trái nghĩa của nicety Từ trái nghĩa của concretion Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của asceticism Từ trái nghĩa của soberness Từ trái nghĩa của inflexibility
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock