Some examples of word usage: hardship
1. The family faced financial hardship after the father lost his job.
Gia đình phải đối mặt với khó khăn tài chính sau khi ông cha mất việc.
2. Many refugees have experienced unimaginable hardships in their journey to safety.
Nhiều người tị nạn đã trải qua những khó khăn không thể tưởng tượng trong hành trình tới nơi an toàn.
3. Despite the hardships they faced, they remained strong and resilient.
Mặc cho những khó khăn họ phải đối mặt, họ vẫn giữ vững và mạnh mẽ.
4. The company offers support to employees who are going through personal hardships.
Công ty cung cấp hỗ trợ cho nhân viên đang trải qua những khó khăn cá nhân.
5. The community came together to help each other during times of hardship.
Cộng đồng đã đoàn kết để giúp đỡ nhau trong thời kỳ khó khăn.
6. She never complained about the hardships she faced, always maintaining a positive attitude.
Cô không bao giờ than phiền về những khó khăn cô phải đối mặt, luôn giữ tinh thần tích cực.