Some examples of word usage: stridently
1. The teacher stridently called out the student's name for talking in class.
(Giáo viên gọi tên học sinh mạnh mẽ vì đang nói chuyện trong lớp.)
2. The politician stridently criticized the government's decision.
(Người chính trị mạnh mẽ chỉ trích quyết định của chính phủ.)
3. The alarm clock stridently rang, waking me up from my deep sleep.
(Đồng hồ báo thức vang lên mạnh mẽ, đánh thức tôi dậy từ giấc ngủ sâu.)
4. The boss stridently demanded that the project be completed by the end of the week.
(Sếp yêu cầu mạnh mẽ rằng dự án phải hoàn thành trước cuối tuần.)
5. The singer stridently hit the high notes, impressing the audience with her vocal range.
(Người ca sĩ đánh giọng cao mạnh mẽ, khiến khán giả ấn tượng với phạm vi giọng ca của cô.)
6. The coach stridently shouted instructions to his players during the intense game.
(Huấn luyện viên hét lớn chỉ dẫn cho các cầu thủ trong trận đấu căng thẳng.)