Some examples of word usage: striding
1. He was striding confidently down the street.
(Anh ấy đang bước chắc chắn trên đường phố.)
2. The athlete was striding towards the finish line.
(Vận động viên đang bước về phía đích.)
3. She could see him striding across the field towards her.
(Cô ấy có thể thấy anh ta bước chắc chắn trên cánh đồng về phía cô.)
4. The CEO was striding through the office, giving orders to his employees.
(Tổng giám đốc đang bước qua văn phòng, ra lệnh cho nhân viên của mình.)
5. The soldier was striding through the battlefield, ready for battle.
(Chiến binh đang bước chắc chắn qua chiến trường, sẵn sàng cho trận đấu.)
6. The politician was striding confidently towards the stage to give his speech.
(Người chính trị gia đang bước chắc chắn về phía sân khấu để phát biểu của mình.)