Some examples of word usage: strummed
1. She strummed her guitar softly, creating a soothing melody.
- Cô ấy vỗ đàn guitar một cách nhẹ nhàng, tạo ra một giai điệu dễ chịu.
2. The musician strummed the chords with precision and skill.
- Nghệ sĩ vỗ những hợp âm một cách chính xác và tài năng.
3. He strummed his fingers on the table impatiently while waiting for his food.
- Anh ấy vỗ ngón tay lên bàn một cách không kiên nhẫn trong khi đợi đồ ăn của mình.
4. The singer strummed the last note of the song, bringing it to a beautiful conclusion.
- Ca sĩ vỗ nốt cuối cùng của bài hát, mang lại một kết thúc tuyệt vời.
5. The street performer strummed his guitar for tips from passersby.
- Người biểu diễn đường phố vỗ đàn guitar của mình để nhận tiền boa từ người qua đường.
6. As the sun set, the guitarist strummed a melancholic tune that echoed through the empty streets.
- Khi mặt trời lặn, người chơi guitar vỗ một giai điệu u sầu vang lên qua các con phố vắng vẻ.