English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của smarting Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của intense Từ trái nghĩa của excruciating Từ trái nghĩa của grievous Từ trái nghĩa của unrest Từ trái nghĩa của economically disadvantaged Từ trái nghĩa của hostility Từ trái nghĩa của violent Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của uncomfortable Từ trái nghĩa của violence Từ trái nghĩa của action Từ trái nghĩa của poignant Từ trái nghĩa của wicked Từ trái nghĩa của undone Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của secluded Từ trái nghĩa của heartbreaking Từ trái nghĩa của nagging Từ trái nghĩa của strife Từ trái nghĩa của resistance Từ trái nghĩa của extended Từ trái nghĩa của harrowing Từ trái nghĩa của belligerent Từ trái nghĩa của war Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của combat Từ trái nghĩa của inflated Từ trái nghĩa của harried Từ trái nghĩa của martyrdom Từ trái nghĩa của perturbing Từ trái nghĩa của battle Từ trái nghĩa của destitute Từ trái nghĩa của piercing Từ trái nghĩa của screened Từ trái nghĩa của needy Từ trái nghĩa của service Từ trái nghĩa của factious Từ trái nghĩa của vexatious Từ trái nghĩa của taut Từ trái nghĩa của militant Từ trái nghĩa của warfare Từ trái nghĩa của underprivileged Từ trái nghĩa của disadvantaged Từ trái nghĩa của worrying Từ trái nghĩa của poverty stricken Từ trái nghĩa của urged Từ trái nghĩa của martial Từ trái nghĩa của teasing Từ trái nghĩa của enlarged Từ trái nghĩa của heartrending Từ trái nghĩa của warlike Từ trái nghĩa của penniless Từ trái nghĩa của unbearable Từ trái nghĩa của moved Từ trái nghĩa của military Từ trái nghĩa của scrappy Từ trái nghĩa của strapped Từ trái nghĩa của indigent Từ trái nghĩa của warring Từ trái nghĩa của anguishing Từ trái nghĩa của short of money Từ trái nghĩa của distended Từ trái nghĩa của hard up Từ trái nghĩa của torturous Từ trái nghĩa của in the doghouse Từ trái nghĩa của weighed down Từ trái nghĩa của tantalizing Từ trái nghĩa của oppressed Từ trái nghĩa của physical force Từ trái nghĩa của penurious Từ trái nghĩa của outstretched Từ trái nghĩa của bloodshed Từ trái nghĩa của harassed Từ trái nghĩa của elongated Từ trái nghĩa của under pressure Từ trái nghĩa của stony broke Từ trái nghĩa của driven Từ trái nghĩa của searing Từ trái nghĩa của careworn Từ trái nghĩa của protracted Từ trái nghĩa của unendurable Từ trái nghĩa của provoking Từ trái nghĩa của outspread Từ trái nghĩa của militaristic
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock