1. She is struggling to find a job after graduation.
- Cô ấy đang đấu tranh để tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.
2. The company is struggling to stay afloat during the economic downturn.
- Công ty đang đấu tranh để tồn tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
3. He is struggling with his addiction and needs help.
- Anh ấy đang đấu tranh với sự nghiện ngập và cần sự giúp đỡ.
4. The team is struggling to win games without their star player.
- Đội bóng đang gặp khó khăn trong việc giành chiến thắng mà không có cầu thủ nổi bật.
5. She is struggling to balance work and family responsibilities.
- Cô ấy đang đấu tranh để cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình.
6. The student is struggling to understand the math concepts.
- Học sinh đang gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm toán học.
An struggling synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with struggling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của struggling