Some examples of word usage: sturgeons
1. Sturgeons are large fish that are typically found in freshwater rivers and lakes.
- Cá hồi là loài cá lớn thường được tìm thấy trong các con sông và hồ nước ngọt.
2. Some species of sturgeons are known for their valuable caviar, which is considered a delicacy.
- Một số loài cá hồi nổi tiếng với trứng cá hồi quý hiếm, được coi là một món ngon.
3. Due to overfishing and habitat loss, sturgeons are now considered endangered in many parts of the world.
- Do quá mức khai thác và mất môi trường sống, cá hồi hiện được coi là loài đang bị đe dọa ở nhiều nơi trên thế giới.
4. Sturgeons are known for their long lifespans, with some individuals living for over 100 years.
- Cá hồi nổi tiếng với tuổi thọ lâu dài, với một số cá cá thể sống đến hơn 100 năm.
5. Sturgeons have a unique appearance, with their elongated bodies and bony plates called scutes.
- Cá hồi có ngoại hình độc đáo, với cơ thể dài và các lá xương được gọi là vảy.
6. In some cultures, sturgeons are considered a symbol of prosperity and good luck.
- Trong một số văn hóa, cá hồi được coi là biểu tượng của sự thịnh vượng và may mắn.