Some examples of word usage: sunburnt
1. I forgot to put on sunscreen at the beach and now I'm really sunburnt.
Tôi quên đánh kem chống nắng khi đi biển nên giờ da tôi bị cháy nắng.
2. She spent too much time under the sun and got sunburnt all over her body.
Cô ấy đã dành quá nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời và bị cháy nắng trên toàn bộ cơ thể.
3. It's important to wear a hat and sunglasses to prevent getting sunburnt.
Quan trọng phải đội mũ và kính râm để tránh bị cháy nắng.
4. I can't wear tight clothes on my sunburnt skin, it's too painful.
Tôi không thể mặc quần áo chật trên da bị cháy nắng, đau quá.
5. After a day at the beach, my face is sunburnt and it hurts to touch.
Sau một ngày ở bãi biển, mặt tôi bị cháy nắng và đau khi chạm vào.
6. The doctor recommended applying aloe vera gel on my sunburnt skin to soothe the pain.
Bác sĩ khuyến nghị sử dụng gel lô hội trên da bị cháy nắng của tôi để làm dịu đau.