Some examples of word usage: supplest
1. She was known for having the supplest limbs in the dance company.
- Cô ấy nổi tiếng với đôi chân linh hoạt nhất trong đoàn múa.
2. The leather on this jacket is the supplest I have ever felt.
- Da trên chiếc áo khoác này mềm nhất mà tôi từng cảm thấy.
3. Yoga helps to keep your body supple and flexible.
- Yoga giúp giữ cho cơ thể của bạn mềm mại và linh hoạt.
4. The dancer moved with the supplest grace, captivating the audience.
- Nghệ sĩ múa di chuyển với vẻ duyên dáng mềm mại nhất, thu hút khán giả.
5. The gymnast's supplest performance earned her a gold medal.
- Phần trình diễn mềm mại nhất của vận động viên gymnastics đã đem lại cho cô ấy một huy chương vàng.
6. Regular stretching exercises can help maintain your muscles at their supplest.
- Các bài tập vật lý định kỳ có thể giúp duy trì cơ bắp ở trạng thái mềm mại nhất của chúng.