Some examples of word usage: suspicions
1. I have my suspicions about his true intentions.
Tôi nghi ngờ về ý định thực sự của anh ta.
2. She couldn't shake off her suspicions that he was lying.
Cô không thể loại bỏ nghi ngờ rằng anh ta đang nói dối.
3. The police had suspicions that the suspect was involved in the crime.
Cảnh sát có nghi ngờ rằng nghi phạm đã liên quan đến vụ án.
4. Despite her suspicions, she decided to give him the benefit of the doubt.
Mặc dù có nghi ngờ, cô quyết định tin tưởng anh ta.
5. His behavior only fueled her suspicions that he was up to something.
Hành vi của anh ta chỉ khiến cô nghi ngờ rằng anh ta đang có mưu đồ gì.
6. The rumors circulating around the office only confirmed his suspicions about his colleague.
Những tin đồn lan truyền trong văn phòng chỉ làm tăng thêm nghi ngờ của anh ta về đồng nghiệp của mình.