Some examples of word usage: swarthiest
1. He was the swarthiest man in the village, with skin darkened by the sun.
(Anh ấy là người đen nhất trong làng, với làn da bị sạm do nắng.)
2. The swarthiest member of the team stood out among his fair-skinned colleagues.
(Thành viên đen nhất trong nhóm nổi bật giữa các đồng nghiệp có làn da sáng.)
3. The swarthiest character in the movie was portrayed as a mysterious and enigmatic figure.
(Nhân vật đen nhất trong bộ phim được mô tả như một hình tượng bí ẩn và huyền bí.)
4. Despite being the swarthiest of the siblings, she had a radiant smile that lit up the room.
(Mặc dù là người đen nhất trong những người anh chị em, cô ấy có một nụ cười rạng rỡ làm sáng bừng căn phòng.)
5. The swarthiest contestant in the beauty pageant captivated the judges with her confidence and charisma.
(Thí sinh đen nhất trong cuộc thi sắc đẹp đã thu hút ban giám khảo bằng sự tự tin và cá tính lôi cuốn của mình.)
6. His swarthy complexion was a result of his Mediterranean heritage, giving him a distinguished look.
(Làn da sạm của anh ấy là kết quả của gia đình lai các nước Địa Trung Hải, tạo nên vẻ ngoại lệ cho anh.)