Some examples of word usage: swash
1. The waves swash against the shore, creating a soothing sound.
- Các sóng đập vào bờ biển, tạo ra âm thanh dễ chịu.
2. The pirate's sword swashed through the air as he fought off his enemies.
- Thanh kiếm của hải tặc vẫy qua không khí khi anh ta đánh lại kẻ thù.
3. The swash of his cape as he walked into the room caught everyone's attention.
- Tiếng lớp lớp của áo choàng khi anh ta bước vào phòng thu hút sự chú ý của mọi người.
4. She could hear the swash of the river as she sat by the water's edge.
- Cô có thể nghe thấy tiếng róc rách của dòng sông khi cô ngồi bên bờ nước.
5. The dancer's dress swashed around her as she twirled on the stage.
- Chiếc váy của vũ công lướt qua xung quanh khi cô quay trên sân khấu.
6. The swash of the wind in the trees made the forest seem alive.
- Tiếng gió rì rào trong cây làm cho khu rừng trở nên sống động.