Some examples of word usage: swerving
1. The car in front of me suddenly started swerving, so I had to hit the brakes to avoid a collision.
- Xe phía trước bắt đầu rẽ, vì vậy tôi phải đạp phanh để tránh va chạm.
2. The cyclist narrowly avoided swerving into oncoming traffic by quickly steering to the side.
- Người đi xe đạp suýt chút nữa đã rẽ vào xe đi ngược chiều bằng cách nhanh chóng điều khiển sang hai bên.
3. The driver's erratic swerving on the highway caused a major traffic jam.
- Việc rẽ lạnh lùng của tài xế trên cao tốc gây ra một tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
4. The drunk driver was arrested for swerving all over the road.
- Tài xế say rượu đã bị bắt vì rẽ lạc hết đường.
5. The deer darted out onto the road, causing the driver to swerve to avoid hitting it.
- Con hươu chạy ra đường, khiến tài xế phải rẽ để tránh va chạm.
6. The strong wind made it difficult for the pilot to control the plane, causing it to start swerving in the sky.
- Gió mạnh làm cho phi công khó khăn trong việc kiểm soát máy bay, khiến nó bắt đầu rẽ trong không trung.