Some examples of word usage: sybaritism
1. His luxurious lifestyle and obsession with fine dining are clear signs of his sybaritism.
(Phong cách sống xa xỉ và sự ám ảnh với ẩm thực tinh tế của anh ta là dấu hiệu rõ ràng của sự sybaritism.)
2. The sybaritism of the wealthy elite is often criticized for being out of touch with the struggles of the common people.
(Sự sybaritism của tầng lớp giàu có thường bị chỉ trích vì không hiểu biết về những khó khăn của người dân thông thường.)
3. The decadent parties thrown by the socialites showcased their sybaritism and disregard for societal norms.
(Những bữa tiệc thị phi được tổ chức bởi giới xã hội đài các đã thể hiện sự sybaritism và sự phớt lờ đối với các quy tắc xã hội.)
4. Despite his reputation for sybaritism, he was actually quite frugal in his personal spending.
(Mặc dù nổi tiếng với sự sybaritism, anh ta thực sự rất tiết kiệm trong việc chi tiêu cá nhân.)
5. The hotel's reputation for sybaritism attracted wealthy travelers from around the world.
(Danh tiếng về sự sybaritism của khách sạn thu hút du khách giàu có từ khắp nơi trên thế giới.)
6. The artist's paintings reflected a sense of sybaritism, with lavish depictions of opulent feasts and extravagant lifestyles.
(Các bức tranh của họa sĩ phản ánh sự sybaritism, với việc mô tả phong phú về các bữa tiệc xa hoa và lối sống hoang phí.)