1. I am syncing my phone with my computer to transfer files.
Tôi đang đồng bộ hóa điện thoại của mình với máy tính để chuyển file.
2. The two devices are syncing up perfectly.
Hai thiết bị đang đồng bộ hoàn hảo.
3. Make sure you are syncing your calendar with your partner's so you both stay organized.
Hãy đảm bảo bạn đang đồng bộ lịch của mình với đối tác để cả hai đều tổ chức tốt.
4. The app is syncing your data in the background.
Ứng dụng đang đồng bộ dữ liệu của bạn ở nền.
5. I need to sync my watch with my phone to get the correct time.
Tôi cần đồng bộ đồng hồ của mình với điện thoại để có thời gian chính xác.
6. The music on my devices is syncing automatically.
Âm nhạc trên thiết bị của tôi đang được đồng bộ hóa tự động.
An syncing antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with syncing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của syncing