English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của confirm Từ trái nghĩa của suit Từ trái nghĩa của vacate Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của desert Từ trái nghĩa của perish Từ trái nghĩa của quit Từ trái nghĩa của corroborate Từ trái nghĩa của ascertain Từ trái nghĩa của substantiate Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của dovetail Từ trái nghĩa của terminal Từ trái nghĩa của watch Từ trái nghĩa của cohere Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của verify Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của investigate Từ trái nghĩa của eye Từ trái nghĩa của decease Từ trái nghĩa của familiarize Từ trái nghĩa của survey Từ trái nghĩa của inspect Từ trái nghĩa của examine Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của assess Từ trái nghĩa của scrutinize Từ trái nghĩa của scout Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của probe Từ trái nghĩa của gage Từ trái nghĩa của case Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của look out Từ trái nghĩa của glance Từ trái nghĩa của follow up Từ trái nghĩa của look into Từ trái nghĩa của assay Từ trái nghĩa của appraise Từ trái nghĩa của glimpse Từ trái nghĩa của evaluate take a look nghĩa là gì take a look nghia la gi take a look at là gì look in의 도의ㅓ take a look là gì take a look la gi take a look at nghĩa là gì nghĩa have another look about st
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock