Some examples of word usage: telepathy
1. Some people believe that twins have a special telepathy that allows them to communicate without speaking.
Một số người tin rằng các anh chị sinh đôi có một sự liên kết đặc biệt giúp họ giao tiếp mà không cần nói.
2. The psychic claimed to have the ability of telepathy and could read people's minds.
Người tâm linh cho biết có khả năng đọc được suy nghĩ của người khác thông qua sự liên kết tinh thần.
3. Scientists have been studying the phenomenon of telepathy for many years, trying to understand how it works.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu hiện tượng tư duy tâm linh trong nhiều năm, cố gắng hiểu rõ cách hoạt động của nó.
4. Some animals seem to have a form of telepathy, being able to sense danger or communicate with each other without making any noise.
Một số loài động vật có vẻ như có một hình thức tư duy tâm linh, có khả năng cảm nhận nguy hiểm hoặc giao tiếp với nhau mà không gây ra bất kỳ tiếng ồn nào.
5. The twins seemed to have a telepathic connection, always knowing what the other was thinking.
Cặp sinh đôi dường như có một mối liên kết tâm linh, luôn biết được suy nghĩ của đối phương.
6. Some people claim to have experienced moments of telepathy with their loved ones, feeling a strong connection even when far apart.
Một số người cho biết đã trải qua những khoảnh khắc tâm linh với người thân của mình, cảm thấy có một sự kết nối mạnh mẽ ngay cả khi cách xa nhau.