Some examples of word usage: telethon
1. The telethon raised over $1 million for the charity organization.
(Chương trình gây quỹ trực tiếp đã gây được hơn 1 triệu đô la cho tổ chức từ thiện.)
2. Many celebrities participated in the telethon to help raise awareness for the cause.
(Rất nhiều ngôi sao đã tham gia vào chương trình gây quỹ trực tiếp để giúp nâng cao nhận thức về nguyên nhân.)
3. The telethon will be broadcast live on television for 24 hours straight.
(Chương trình gây quỹ trực tiếp sẽ được phát sóng trực tiếp trên truyền hình trong 24 giờ liên tục.)
4. Viewers can call in to donate during the telethon.
(Người xem có thể gọi điện để quyên góp trong suốt chương trình gây quỹ trực tiếp.)
5. The telethon was a huge success, exceeding its fundraising goal.
(Chương trình gây quỹ trực tiếp đã đạt được thành công lớn, vượt qua mục tiêu quyên góp.)
6. The telethon featured performances by popular singers and dancers.
(Chương trình gây quỹ trực tiếp đã có sự biểu diễn của các ca sĩ và vũ công nổi tiếng.)