Some examples of word usage: tersest
1. She gave the tersest response possible, just a simple "no" before walking away.
- Cô ấy đã trả lời một cách ngắn gọn nhất có thể, chỉ là một câu "không" đơn giản trước khi đi xa.
2. The tersest way to communicate your feelings is through body language.
- Cách ngắn gọn nhất để truyền đạt cảm xúc của bạn là qua ngôn ngữ cơ thể.
3. His tersest emails always left me wondering if he was upset with me.
- Những email ngắn gọn nhất của anh ấy luôn khiến tôi tự hỏi liệu anh ấy có tức giận với tôi không.
4. The teacher's instructions were always clear and tersest, making it easy for the students to follow.
- Hướng dẫn của giáo viên luôn rõ ràng và ngắn gọn nhất, giúp cho học sinh dễ dàng theo dõi.
5. She had a reputation for being the tersest speaker at the conference, never wasting any words.
- Cô ấy nổi tiếng vì là người phát biểu ngắn gọn nhất tại hội thảo, không bao giờ lãng phí bất kỳ từ ngữ nào.
6. The tersest way to resolve the conflict was to simply apologize and move on.
- Cách ngắn gọn nhất để giải quyết xung đột là đơn giản chỉ cần xin lỗi và tiếp tục.