English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của foment Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của partake Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của consume Từ trái nghĩa của ferment Từ trái nghĩa của concoct Từ trái nghĩa của product Từ trái nghĩa của combination Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của cook Từ trái nghĩa của swallow Từ trái nghĩa của sup Từ trái nghĩa của alcoholic drink Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của loom Từ trái nghĩa của solution Từ trái nghĩa của gift Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của plot Từ trái nghĩa của roister Từ trái nghĩa của miscellany Từ trái nghĩa của put away Từ trái nghĩa của stew Từ trái nghĩa của infuse Từ trái nghĩa của coffee Từ trái nghĩa của food Từ trái nghĩa của sip Từ trái nghĩa của medley Từ trái nghĩa của guzzle Từ trái nghĩa của suck Từ trái nghĩa của gulp Từ trái nghĩa của pick me up Từ trái nghĩa của party Từ trái nghĩa của appetizer Từ trái nghĩa của soiree Từ trái nghĩa của mixture Từ trái nghĩa của distill Từ trái nghĩa của blend Từ trái nghĩa của immolation Từ trái nghĩa của mash Từ trái nghĩa của imbibe Từ trái nghĩa của coddle Từ trái nghĩa của carouse Từ trái nghĩa của toast Từ trái nghĩa của sea Từ trái nghĩa của snort Từ trái nghĩa của pap Từ trái nghĩa của ingest Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của smoothie Từ trái nghĩa của snack Từ trái nghĩa của quaff Từ trái nghĩa của preparation Từ trái nghĩa của meal Từ trái nghĩa của slug Từ trái nghĩa của liquor
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock