English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của eat Từ trái nghĩa của dine Từ trái nghĩa của meal Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của partake Từ trái nghĩa của bother Từ trái nghĩa của consume Từ trái nghĩa của special Từ trái nghĩa của harass Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của vex Từ trái nghĩa của exhaust Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của feed Từ trái nghĩa của demolish Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của nag Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của irk Từ trái nghĩa của swallow Từ trái nghĩa của gorge Từ trái nghĩa của badger Từ trái nghĩa của erode Từ trái nghĩa của devour Từ trái nghĩa của surfeit Từ trái nghĩa của prey on Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của feast Từ trái nghĩa của put away Từ trái nghĩa của bite Từ trái nghĩa của guzzle Từ trái nghĩa của food Từ trái nghĩa của dig in Từ trái nghĩa của gnaw Từ trái nghĩa của polish off Từ trái nghĩa của pap Từ trái nghĩa của ingest Từ trái nghĩa của nibble Từ trái nghĩa của graze Từ trái nghĩa của board Từ trái nghĩa của feed on Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của gulp Từ trái nghĩa của scoff Từ trái nghĩa của powder Từ trái nghĩa của munch Từ trái nghĩa của peck Từ trái nghĩa của helping
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock