English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của petrify Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của inspissate Từ trái nghĩa của infix Từ trái nghĩa của thicken Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của scarify Từ trái nghĩa của frighten Từ trái nghĩa của invigorate Từ trái nghĩa của reinforce Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của congeal Từ trái nghĩa của ossify Từ trái nghĩa của appall Từ trái nghĩa của solidify Từ trái nghĩa của terrorize Từ trái nghĩa của scare Từ trái nghĩa của terrify Từ trái nghĩa của fortify Từ trái nghĩa của horrify Từ trái nghĩa của coagulate Từ trái nghĩa của surprise Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của unite Từ trái nghĩa của concrete Từ trái nghĩa của anneal Từ trái nghĩa của jell Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của daze Từ trái nghĩa của shrivel Từ trái nghĩa của stun Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của steel Từ trái nghĩa của gelatinize Từ trái nghĩa của transfix Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của obdurate Từ trái nghĩa của weather Từ trái nghĩa của brutalize Từ trái nghĩa của sear Từ trái nghĩa của spook Từ trái nghĩa của habituate Từ trái nghĩa của season Từ trái nghĩa của toughen Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của inure Từ trái nghĩa của go hard Từ trái nghĩa của coarsen Từ trái nghĩa của ice over Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của become hard Từ trái nghĩa của turn to ice Từ trái nghĩa của acclimate Từ trái nghĩa của freeze up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock