English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của drop off Từ trái nghĩa của fall asleep Từ trái nghĩa của snooze Từ trái nghĩa của go to sleep Từ trái nghĩa của nod off Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của exhaust Từ trái nghĩa của yawn Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của compass Từ trái nghĩa của province Từ trái nghĩa của unload Từ trái nghĩa của space Từ trái nghĩa của shuteye Từ trái nghĩa của tedious Từ trái nghĩa của jurisdiction Từ trái nghĩa của slumber Từ trái nghĩa của circuit Từ trái nghĩa của turn in Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của region Từ trái nghĩa của poop Từ trái nghĩa của section Từ trái nghĩa của quarter Từ trái nghĩa của neighborhood Từ trái nghĩa của doze Từ trái nghĩa của locality Từ trái nghĩa của catnap Từ trái nghĩa của keel over Từ trái nghĩa của sphere Từ trái nghĩa của drowse Từ trái nghĩa của locale Từ trái nghĩa của tract Từ trái nghĩa của area Từ trái nghĩa của nap Từ trái nghĩa của grounds Từ trái nghĩa của enclosure Từ trái nghĩa của precinct Từ trái nghĩa của pass out Từ trái nghĩa của sector Từ trái nghĩa của realm Từ trái nghĩa của tire out Từ trái nghĩa của territory Từ trái nghĩa của estate Từ trái nghĩa của nod
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock