English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của deplore Từ trái nghĩa của shrive Từ trái nghĩa của regret Từ trái nghĩa của bewail Từ trái nghĩa của rue Từ trái nghĩa của complain Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của mourn Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của grieve Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của compensate Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của lament Từ trái nghĩa của restitute Từ trái nghĩa của repay Từ trái nghĩa của redress Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của recompense Từ trái nghĩa của heartbreak Từ trái nghĩa của cry Từ trái nghĩa của expiate Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của requite Từ trái nghĩa của disapprove Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của remorse Từ trái nghĩa của bemoan Từ trái nghĩa của penitence Từ trái nghĩa của denounce Từ trái nghĩa của purify Từ trái nghĩa của compunction Từ trái nghĩa của refund Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của balance Từ trái nghĩa của reform Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của moan Từ trái nghĩa của qualm Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của apology Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của lustrate Từ trái nghĩa của rectify Từ trái nghĩa của sympathy Từ trái nghĩa của anguish Từ trái nghĩa của wail Từ trái nghĩa của execrate Từ trái nghĩa của sadden Từ trái nghĩa của deprecate Từ trái nghĩa của discontent Từ trái nghĩa của scruple Từ trái nghĩa của contrition Từ trái nghĩa của complement Từ trái nghĩa của reciprocate Từ trái nghĩa của counterbalance Từ trái nghĩa của plead Từ trái nghĩa của weep Từ trái nghĩa của ruth Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của repine Từ trái nghĩa của reimburse Từ trái nghĩa của atone Từ trái nghĩa của outweigh Từ trái nghĩa của repentance Từ trái nghĩa của offset Từ trái nghĩa của attrition Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của penance Từ trái nghĩa của apologize Từ trái nghĩa của countervail Từ trái nghĩa của creeping Từ trái nghĩa của make up Từ trái nghĩa của contriteness Từ trái nghĩa của take a dim view of Từ trái nghĩa của self reproach
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock