1. The machine parts need to be manufactured with very tight tolerances to ensure they fit together perfectly.
- Các bộ phận máy cần được sản xuất với độ chính xác cao để đảm bảo chúng khớp hoàn hảo với nhau.
2. The engineer adjusted the tolerances on the design to account for any potential variations in production.
- Kỹ sư đã điều chỉnh các giới hạn chấp nhận được trên thiết kế để tính đến bất kỳ biến động nào trong quá trình sản xuất.
3. The company has strict quality control measures in place to ensure that all products meet their specified tolerances.
- Công ty áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều đáp ứng các giới hạn chấp nhận được được quy định.
4. The materials used in construction must be able to withstand the tolerances of extreme weather conditions.
- Các vật liệu được sử dụng trong xây dựng phải có khả năng chịu được các giới hạn chấp nhận được của các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
5. It is important for employees to have a good understanding of the tolerances for error in their work in order to maintain high quality standards.
- Điều quan trọng là nhân viên phải hiểu rõ các giới hạn chấp nhận được cho lỗi trong công việc của họ để duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao.
6. The machining process requires precise measurements to ensure that the final product meets all required tolerances.
- Quá trình gia công yêu cầu các đo lường chính xác để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng tất cả các giới hạn chấp nhận được được yêu cầu.
An tolerances antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tolerances, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của tolerances