Some examples of word usage: tomboy
1. She was always a tomboy growing up, preferring to play outside with the boys rather than stay inside and play with dolls.
- Cô ấy luôn là một cô gái hơi trai con khi còn nhỏ, thích ra ngoài chơi với các bé trai hơn là ở trong nhà chơi búp bê.
2. Despite her tomboyish appearance, she still liked to wear dresses on special occasions.
- Mặc dù ngoại hình của cô ấy hơi trai con, cô ấy vẫn thích mặc váy trong những dịp đặc biệt.
3. The tomboyish girl excelled in sports and was known for her competitive nature on the field.
- Cô bé hơi trai con xuất sắc trong môn thể thao và nổi tiếng với tính cạnh tranh của mình trên sân.
4. Growing up, she struggled to fit in with the other girls because of her tomboyish interests.
- Khi lớn lên, cô ấy gặp khó khăn trong việc hòa nhập với các cô gái khác vì sở thích hơi trai con của mình.
5. Despite her tomboy tendencies, she still had a feminine side that came out when she was with her close friends.
- Mặc dù có xu hướng trai con, cô ấy vẫn có một phần nữ tính hiện ra khi ở bên cạnh bạn bè thân thiết.
6. The tomboyish girl was often teased by her classmates for not conforming to traditional gender norms.
- Cô bé hơi trai con thường bị bạn cùng lớp chế giễu vì không tuân thủ theo các chuẩn mực giới tính truyền thống.