Some examples of word usage: tomorrow
1. I have a dentist appointment tomorrow.
- Ngày mai tôi có cuộc hẹn với nha sĩ.
2. Let's meet for lunch tomorrow.
- Hãy gặp nhau ăn trưa vào ngày mai.
3. I will finish my project by tomorrow.
- Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình vào ngày mai.
4. Tomorrow is Monday, the start of a new week.
- Ngày mai là thứ Hai, bắt đầu của một tuần mới.
5. Don't worry, everything will be better tomorrow.
- Đừng lo, mọi thứ sẽ tốt hơn vào ngày mai.
6. I will call you tomorrow to discuss our plans.
- Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai để thảo luận về kế hoạch của chúng ta.