(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp
Some examples of word usage: toughest
1. She is known as the toughest competitor on the team.
- Cô ấy được biết đến là người cạnh tranh khó khăn nhất trong đội.
2. The toughest part of the race is the final stretch.
- Phần khó nhất của cuộc đua là đoạn cuối cùng.
3. This puzzle is one of the toughest I've ever encountered.
- Câu đố này là một trong những câu đố khó nhất mà tôi từng gặp.
4. He has faced some of the toughest challenges in his career.
- Anh ấy đã đối mặt với một số thách thức khó khăn nhất trong sự nghiệp của mình.
5. The toughest decision I had to make was choosing between two great job offers.
- Quyết định khó khăn nhất mà tôi phải đưa ra là lựa chọn giữa hai cơ hội việc làm tuyệt vời.
6. The toughest battles are often fought within oneself.
- Những trận chiến khó khăn nhất thường diễn ra trong bản thân mình.
An toughest antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toughest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của toughest