Some examples of word usage: tramper
1. The tramper wandered through the forest, enjoying the sights and sounds of nature.
Người đi lang thang đi qua rừng, thưởng thức cảnh đẹp và âm thanh của thiên nhiên.
2. The tramper set up camp for the night by a peaceful stream.
Người đi lang thang đã dựng lều qua đêm bên một dòng suối yên bình.
3. The tramper was well-prepared with a sturdy backpack and comfortable hiking boots.
Người đi lang thang đã chuẩn bị kỹ lưỡng với một chiếc ba lô chắc chắn và đôi giày leo núi thoải mái.
4. The tramper encountered a family of deer while hiking in the mountains.
Người đi lang thang đã gặp phải một gia đình hươu khi leo núi.
5. The tramper stopped to admire the view from the top of the hill.
Người đi lang thang đã dừng lại để ngắm cảnh từ đỉnh đồi.
6. The tramper shared stories of his adventures with fellow hikers around the campfire.
Người đi lang thang chia sẻ câu chuyện về cuộc phiêu lưu của mình với những người đi bộ khác xung quanh lửa trại.