ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại
Some examples of word usage: transcribing
1. I spent the afternoon transcribing interviews for my research project.
Tôi đã dành cả buổi chiều để ghi lại cuộc phỏng vấn cho dự án nghiên cứu của mình.
2. The secretary is responsible for transcribing the meeting minutes.
Người thư ký phải chịu trách nhiệm ghi lại biên bản cuộc họp.
3. Transcribing handwritten notes can be a time-consuming task.
Ghi lại các ghi chú viết tay có thể là một công việc tốn thời gian.
4. The court reporter is skilled at transcribing spoken testimony into written records.
Người phóng viên tòa án có kỹ năng ghi lại lời khai theo dạng văn bản.
5. I need help transcribing this audio recording into text.
Tôi cần sự trợ giúp để ghi lại bản ghi âm này thành văn bản.
6. Transcribing music can be a challenging but rewarding experience.
Ghi lại âm nhạc có thể là một trải nghiệm thách thức nhưng đầy giá trị.
An transcribing antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with transcribing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của transcribing