Some examples of word usage: transcending
1. The beauty of the music was so powerful that it felt like it was transcending all boundaries.
Translation: Vẻ đẹp của âm nhạc rất mạnh mẽ, cảm giác như nó vượt qua mọi ranh giới.
2. Her love for him was transcending all obstacles and challenges they faced.
Translation: Tình yêu của cô dành cho anh ấy vượt qua mọi trở ngại và thách thức họ phải đối mặt.
3. The artist's work has a timeless quality, transcending trends and fads.
Translation: Công việc của nghệ sĩ có một phẩm chất vượt thời gian, vượt qua các xu hướng và mốt.
4. Through meditation, she was able to reach a state of mind that transcended her worries and fears.
Translation: Thông qua thiền, cô đã đạt được một trạng thái tinh thần vượt qua lo lắng và nỗi sợ.
5. The book's message about forgiveness and redemption was transcending religious beliefs.
Translation: Thông điệp trong cuốn sách về sự tha thứ và sự cứu rỗi vượt qua các tín ngưỡng tôn giáo.
6. The experience of traveling to new places can be transcending, opening up our minds to different cultures and perspectives.
Translation: Trải nghiệm đi du lịch đến những nơi mới có thể mở rộng tâm hồn chúng ta với các văn hóa và quan điểm khác nhau.