Some examples of word usage: transformative
1. The new therapy was transformative for the patient, improving their quality of life significantly.
- Phương pháp điều trị mới đã thay đổi cuộc sống của bệnh nhân, cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của họ.
2. The transformative power of education can uplift individuals and communities.
- Sức mạnh biến đổi của giáo dục có thể nâng cao tinh thần của cá nhân và cộng đồng.
3. The company underwent a transformative restructuring, leading to increased efficiency and profitability.
- Công ty đã trải qua một quá trình tái cơ cấu biến đổi, dẫn đến tăng cường hiệu quả và lợi nhuận.
4. Traveling to new countries can be a transformative experience, opening one's eyes to different cultures and perspectives.
- Việc đi du lịch đến các quốc gia mới có thể là một trải nghiệm biến đổi, mở mang tầm mắt với các văn hóa và quan điểm khác nhau.
5. The transformative impact of technology on society is evident in the way we communicate and conduct business.
- Tác động biến đổi của công nghệ đối với xã hội rõ ràng qua cách chúng ta giao tiếp và kinh doanh.
6. The artist's work is truly transformative, evoking strong emotions and sparking introspection.
- Công việc của nghệ sĩ thực sự là biến đổi, gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ và khơi nguồn suy tư.