Some examples of word usage: transformable
1. The sofa bed is transformable, allowing it to easily convert from a couch to a bed.
(Chiếc giường sofa có thể biến đổi, cho phép nó dễ dàng chuyển đổi từ ghế sofa thành giường.)
2. The robot toy is transformable, capable of changing into different forms and shapes.
(Đồ chơi robot có thể biến đổi, có khả năng thay đổi thành các hình dạng và hình thức khác nhau.)
3. The building has a transformable design, with movable walls that can create flexible living spaces.
(Tòa nhà có thiết kế có thể biến đổi, với các bức tường có thể di chuyển tạo ra không gian sống linh hoạt.)
4. The dress is transformable, featuring detachable sleeves that can be added or removed.
(Chiếc váy có thể biến đổi, với tay áo có thể tháo rời có thể được thêm vào hoặc loại bỏ.)
5. The car has a transformable roof, allowing it to switch between a closed or open top.
(Chiếc xe hơi có mái xe có thể biến đổi, cho phép nó chuyển đổi giữa mái đóng hoặc mở.)
6. The backpack is transformable, with adjustable straps and compartments for different uses.
(Cái ba lô có thể biến đổi, với dây đeo có thể điều chỉnh và các ngăn để sử dụng cho mục đích khác nhau.)