1. The caterpillar is transforming into a beautiful butterfly.
--> Sâu đang biến thành một con bướm đẹp.
2. The renovation project is transforming the old building into a modern office space.
--> Dự án cải tạo đang biến căn nhà cũ thành một không gian văn phòng hiện đại.
3. Exercise and a healthy diet are key factors in transforming your body.
--> Tập luyện và chế độ ăn lành mạnh là yếu tố quan trọng trong việc biến đổi cơ thể của bạn.
4. Technology is transforming the way we communicate with each other.
--> Công nghệ đang thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.
5. The artist is known for transforming ordinary materials into stunning works of art.
--> Người nghệ sĩ nổi tiếng vì biến hóa các vật liệu thông thường thành các tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.
6. The company is transforming its business model to adapt to changing market trends.
--> Công ty đang biến đổi mô hình kinh doanh của mình để thích nghi với các xu hướng thị trường thay đổi.
An transforming antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with transforming, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của transforming