sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh)
the transit of Venus: sự ngang qua mặt trời của sao Kim
ngoại động từ
(thiên văn học) đi qua, qua
Venus transits the sun's disc: sao Kim đi qua mặt trời
Some examples of word usage: transit
1. I usually take public transit to work in the morning.
Tôi thường đi công cộng đến nơi làm việc vào buổi sáng.
2. The package is currently in transit and should arrive tomorrow.
Gói hàng đang trong quá trình vận chuyển và sẽ đến vào ngày mai.
3. The bus is delayed in transit due to heavy traffic.
Xe buýt bị chậm trễ trong quá trình vận chuyển do giao thông đông đúc.
4. The goods were damaged during transit and had to be returned.
Hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển và phải được trả lại.
5. He will be in transit through the airport for two hours before catching his connecting flight.
Anh ấy sẽ phải đi qua sân bay trong hai giờ trước khi bắt chuyến bay kết nối.
6. The transit system in the city is efficient and convenient for commuters.
Hệ thống giao thông công cộng trong thành phố hiệu quả và tiện lợi cho người đi làm.
An transit antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with transit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của transit