Some examples of word usage: transitivity
1. The transitivity of the verb 'to hit' indicates that it requires both a subject and an object. - Cấu trúc chuyển động của động từ 'đánh' cho thấy rằng nó yêu cầu cả một chủ ngữ và một tân ngữ.
2. In linguistics, transitivity refers to the ability of a verb to take an object. - Trong ngôn ngữ học, tính chuyển động chỉ sự khả năng của một động từ có thể có một tân ngữ.
3. The transitivity of the sentence 'She opened the door' is evident as the verb 'opened' has a direct object 'the door'. - Tính chuyển động của câu 'Cô ấy mở cửa' rõ ràng vì động từ 'mở' có tân ngữ trực tiếp là 'cửa'.
4. Some languages have different transitivity patterns than English, requiring different sentence structures. - Một số ngôn ngữ có các mẫu chuyển động khác với tiếng Anh, yêu cầu các cấu trúc câu khác nhau.
5. It's important to understand the transitivity of verbs in a language in order to form correct sentences. - Quan trọng phải hiểu rõ tính chuyển động của các động từ trong một ngôn ngữ để tạo ra các câu đúng.
6. The concept of transitivity plays a crucial role in syntax and grammar analysis. - Khái niệm về tính chuyển động đóng vai trò quan trọng trong phân tích cú pháp và ngữ pháp.