Some examples of word usage: trashes
1. He trashes all of his old belongings before moving to a new apartment.
(Anh ta vứt hết tất cả đồ cũ của mình trước khi chuyển đến căn hộ mới.)
2. The party guests left trashes all over the backyard.
(Các khách mời để lại rác rưởi khắp sân sau.)
3. The company trashes all its old documents after a certain period of time.
(Công ty vứt hết tất cả các tài liệu cũ sau một khoảng thời gian nhất định.)
4. The protesters trashed the streets during the demonstration.
(Những người biểu tình đã làm bừa bộn các con đường trong cuộc biểu tình.)
5. She trashes her ex-boyfriend every time she talks about him.
(Cô ấy lục đục về người yêu cũ mỗi khi nói về anh ta.)
6. The vandals trashed the school playground, leaving it in ruins.
(Những kẻ phá hoại đã làm hỏng sân chơi của trường, để lại nó trong tình trạng tan hoang.)