English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của disable Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của debilitate Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của unnerve Từ trái nghĩa của cripple Từ trái nghĩa của enervate Từ trái nghĩa của tax Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của enfeeble Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của exhaust Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của solution Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của bleed Từ trái nghĩa của fool Từ trái nghĩa của poop Từ trái nghĩa của oaf Từ trái nghĩa của ninny Từ trái nghĩa của schmuck Từ trái nghĩa của dolt Từ trái nghĩa của lummox Từ trái nghĩa của schlemiel Từ trái nghĩa của tomfool Từ trái nghĩa của schmo Từ trái nghĩa của turkey Từ trái nghĩa của mine Từ trái nghĩa của goon Từ trái nghĩa của setup Từ trái nghĩa của wear out Từ trái nghĩa của liquid Từ trái nghĩa của tire out Từ trái nghĩa của dupe Từ trái nghĩa của chump Từ trái nghĩa của tunnel
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock