English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của erratic Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của restless Từ trái nghĩa của proceed Từ trái nghĩa của mobile Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của movement Từ trái nghĩa của aimless Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của departure Từ trái nghĩa của emigration Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của ride Từ trái nghĩa của migratory Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của vagabond Từ trái nghĩa của delirious Từ trái nghĩa của devious Từ trái nghĩa của progress Từ trái nghĩa của disconnected Từ trái nghĩa của fly Từ trái nghĩa của passage Từ trái nghĩa của aberration Từ trái nghĩa của digression Từ trái nghĩa của fugitive Từ trái nghĩa của motion Từ trái nghĩa của locomotion Từ trái nghĩa của irrelevancy Từ trái nghĩa của rove Từ trái nghĩa của incoherent Từ trái nghĩa của parenthesis Từ trái nghĩa của expedition Từ trái nghĩa của wend Từ trái nghĩa của deviant Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của episodic Từ trái nghĩa của forgetful Từ trái nghĩa của transmigrate Từ trái nghĩa của indirect Từ trái nghĩa của labyrinthine Từ trái nghĩa của roving Từ trái nghĩa của nomadic Từ trái nghĩa của errant Từ trái nghĩa của peripatetic Từ trái nghĩa của jet Từ trái nghĩa của itinerant Từ trái nghĩa của explore Từ trái nghĩa của commute Từ trái nghĩa của circulate Từ trái nghĩa của adrift Từ trái nghĩa của en route Từ trái nghĩa của vagrant Từ trái nghĩa của immigration Từ trái nghĩa của wayfaring Từ trái nghĩa của transit Từ trái nghĩa của drifting Từ trái nghĩa của cruise Từ trái nghĩa của roaming Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của trek Từ trái nghĩa của aboard Từ trái nghĩa của astray Từ trái nghĩa của careen Từ trái nghĩa của traffic Từ trái nghĩa của rootless Từ trái nghĩa của unquiet Từ trái nghĩa của discursive Từ trái nghĩa của undirected Từ trái nghĩa của homeless Từ trái nghĩa của pilgrimage Từ trái nghĩa của tour Từ trái nghĩa của exploration Từ trái nghĩa của push off Từ trái nghĩa của abroad
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock