Some examples of word usage: truthlessness
1. The politician's speech was filled with truthlessness, as he twisted facts to fit his agenda.
-> Bài phát biểu của chính trị gia đó đầy sự thiếu chân thật, khi anh ta bóp méo sự thật để phục vụ mục đích của mình.
2. The tabloid was known for its truthlessness, often publishing sensationalized stories without verifying the facts.
-> Tờ báo lá cải nổi tiếng với sự thiếu chân thật của nó, thường xuyên đăng tải những câu chuyện gây sốc mà không kiểm chứng sự thật.
3. The documentary exposed the truthlessness of the company's claims about their environmentally friendly practices.
-> Bộ phim tài liệu đã phơi bày sự thiếu chân thật của những tuyên bố của công ty về các biện pháp thân thiện với môi trường của họ.
4. The author's novel explored the concept of truthlessness in a dystopian society.
-> Tiểu thuyết của tác giả khám phá khái niệm về sự thiếu chân thật trong một xã hội hậu tận thế.
5. The comedian's jokes often revealed the truthlessness of societal norms and expectations.
-> Những trò đùa của danh hài thường tiết lộ sự thiếu chân thật của các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội.
6. The court case was marked by a sense of truthlessness, as witnesses contradicted each other's testimonies.
-> Vụ án tại tòa được chú ý với cảm giác sự thiếu chân thật, khi các nhân chứng phản đối lẫn nhau trong lời khai.