Some examples of word usage: tumidity
1. The humidity in the room was so high that everything felt damp and sticky.
Dộ ẩm trong phòng quá cao đến nỗi mọi thứ đều cảm thấy ẩm ướt và nhầy nhụa.
2. The plants thrived in the tropical climate, benefiting from the natural tumidity of the air.
Cây cỏ phát triển mạnh mẽ trong khí hậu nhiệt đới, được hưởng lợi từ độ ẩm tự nhiên của không khí.
3. The tumidity of the soil made it perfect for growing mushrooms.
Độ ẩm của đất làm cho nó hoàn hảo để trồng nấm.
4. The room felt stuffy and uncomfortable due to the high tumidity.
Phòng cảm thấy ngột ngạt và không thoải mái do độ ẩm cao.
5. The tumidity of the air made it difficult to dry clothes outside.
Độ ẩm của không khí làm cho việc phơi quần áo ngoài trời trở nên khó khăn.
6. The tumidity of the basement caused mold to grow on the walls.
Độ ẩm của tầng hầm làm cho nấm mốc phát triển trên tường.