Some examples of word usage: tutors
1. The tutors at the university provide extra help to students who are struggling with their coursework.
(Giáo viên hướng dẫn tại trường đại học cung cấp sự giúp đỡ thêm cho các sinh viên gặp khó khăn với bài học của mình.)
2. Online tutors can be a convenient option for students who need additional support outside of the classroom.
(Giáo viên hướng dẫn trực tuyến có thể là một lựa chọn tiện lợi cho các sinh viên cần hỗ trợ bổ sung ngoài lớp học.)
3. The tutors helped the students prepare for their exams by reviewing key concepts and practicing problem-solving techniques.
(Giáo viên hướng dẫn giúp các sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi bằng cách ôn tập các khái niệm chính và thực hành kỹ thuật giải quyết vấn đề.)
4. Some students prefer one-on-one tutoring sessions with their tutors to get personalized help and attention.
(Một số sinh viên thích các buổi hướng dẫn cá nhân với giáo viên của mình để nhận được sự giúp đỡ và quan tâm cá nhân hóa.)
5. The tutors have a wealth of knowledge and experience in their respective subjects, making them valuable resources for students.
(Các giáo viên hướng dẫn có một lượng kiến thức và kinh nghiệm phong phú trong các môn học của họ, khiến họ trở thành tài nguyên quý giá cho sinh viên.)
6. The tutoring center offers a variety of workshops and study groups led by experienced tutors to help students improve their academic skills.
(Trung tâm hướng dẫn cung cấp một loạt các hội thảo và nhóm học tập do các giáo viên kinh nghiệm dẫn dắt để giúp sinh viên cải thiện kỹ năng học tập của họ.)