Some examples of word usage: unbreathable
1. The air in the room was so polluted that it became unbreathable.
- Không khí trong phòng quá ô nhiễm nên không thể hít thở được.
2. The toxic fumes from the factory made the surrounding area unbreathable.
- Khí độc từ nhà máy làm cho khu vực xung quanh trở nên không thể hít thở được.
3. Climbing to the top of the mountain, the thin air made it feel unbreathable.
- Leo lên đỉnh núi, không khí mỏng khiến cho cảm giác không thể hít thở được.
4. The smoke from the wildfire filled the valley, creating an unbreathable environment.
- Khói từ đám cháy rừng lấp đầy thung lũng, tạo ra môi trường không thể hít thở được.
5. The scuba diver's equipment malfunctioned, leaving him in an unbreathable situation underwater.
- Thiết bị của người lặn hỏng, khiến anh ta ở trong tình huống không thể hít thở được dưới nước.
6. The astronauts had to wear special suits to protect themselves in the unbreathable atmosphere of outer space.
- Phi hành gia phải mặc bộ đồ bảo hộ đặc biệt để bảo vệ bản thân trong không khí không thể hít thở được của vũ trụ.