Some examples of word usage: uncles
1. My uncles are coming over for dinner tonight.
(Chú tôi sẽ đến ăn tối tối nay.)
2. I have three uncles on my mom's side of the family.
(Tôi có ba chú ở phía gia đình của mẹ tôi.)
3. My uncles always spoil me with gifts during the holidays.
(Chú tôi luôn làm hành động tốt với tôi bằng cách tặng quà vào dịp lễ.)
4. My uncles are all very handy and can fix anything around the house.
(Các chú tôi đều rất khéo tay và có thể sửa chữa mọi thứ trong nhà.)
5. I love spending time with my uncles because they always make me laugh.
(Tôi thích dành thời gian với các chú tôi vì họ luôn khiến tôi cười.)
6. My uncles are like second fathers to me, always looking out for my well-being.
(Các chú tôi như những người cha thứ hai với tôi, luôn quan tâm đến sức khỏe của tôi.)
Translated into Vietnamese:
1. Chú tôi sẽ đến ăn tối tối nay.
2. Tôi có ba chú ở phía gia đình của mẹ tôi.
3. Chú tôi luôn làm hành động tốt với tôi bằng cách tặng quà vào dịp lễ.
4. Các chú tôi đều rất khéo tay và có thể sửa chữa mọi thứ trong nhà.
5. Tôi thích dành thời gian với các chú tôi vì họ luôn khiến tôi cười.
6. Các chú tôi như những người cha thứ hai với tôi, luôn quan tâm đến sức khỏe của tôi.